Từ điển Thiều Chửu
戟 - kích
① Cái kích. ||② Lấy tay trỏ vào người gọi là kích thủ 戟手 nghĩa là nắm tay lại thò một ngón ra xỉa vào người như hình cái kích vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh
戟 - kích
① Cái kích (một thứ vũ khí thời xưa); ② Chỏ, xỉa vào người (bằng tay): 戟手 Xỉa vào người (như hình cái kích).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
戟 - kích
Tên một loại binh khí thời cổ, giống như cây giáo, nhưng có ba mũi.


陛戟 - bệ kích || 匽戟 - yển kích ||